1. Hạt hạnh nhân
Hạt hạnh nhân là một nguồn dinh dưỡng phong phú và có nhiều lợi ích cho sức khoẻ- Cung cấp năng lượng: Hạt hạnh nhân chứa nhiều chất béo tốt và protein, cung cấp năng lượng cho cơ thể.
- Bảo vệ tim mạch: Hạt hạnh nhân có chứa chất chống oxy hóa và chất xơ giúp giảm cholesterol và làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Hỗ trợ tiêu hóa: Hạt hạnh nhân chứa nhiều chất xơ và chất khoáng như magiê, giúp tăng cường chức năng tiêu hóa.
- Tăng cường sức đề kháng: Hạt hạnh nhân có chứa vitamin E, một chất chống oxy hóa mạnh giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
- Giảm nguy cơ ung thư: Hạt hạnh nhân chứa nhiều chất chống oxy hóa và chất xơ, giúp giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư như ung thư đại tràng.
>Xem thêm: Top 5 loại hạt ăn chiều dành cho dân văn phòng
Hạnh nhân chứa các thành phần:- Chất đạm: 20 – 30% ( gồm protein và axit amin)
- Chất béo : 50%
- Chất xơ : 12%
- Vitamin và chất khoáng
- Chất chống oxy hoá
- Cacbohydrate
- Kali
- Vitamin B
- Mangan
2. Quả óc chó
Hạnh nhân chứa các thành phần: Quả óc chó được cho là có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bởi vì chúng chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể.- Cung cấp năng lượng: Quả óc chó là một nguồn cung cấp carbohydrate và chất béo, giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể.
- Tăng cường chức năng tiêu hóa: Quả óc chó cũng chứa nhiều chất xơ, giúp tăng cường chức năng tiêu hóa và giảm nguy cơ táo bón.
- Giảm nguy cơ bệnh tim mạch: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, các chất chống oxy hóa trong quả óc chó có thể giảm nguy cơ bệnh tim mạch bằng cách giảm lượng cholesterol xấu trong máu và tăng lượng cholesterol tốt.
- Tăng cường sức đề kháng: Quả óc chó cũng chứa nhiều vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến đường ruột.
- Giảm nguy cơ ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy rằng, các chất chống oxy hóa trong quả óc chó có thể giảm nguy cơ mắc ung thư.
- Calo: khoảng 103 calo
- Carbohydrate: khoảng 5,5 gram
- Chất đạm: khoảng 2,5 gram
- Chất xơ: khoảng 3,3 gram
- Chất béo: khoảng 8,5 gram (trong đó có chất béo không bão hòa và chất béo bão hòa)
- Vitamin E: khoảng 0,2 mg (đạt 1% nhu cầu hàng ngày)
- Thiamin (vitamin B1): khoảng 0,1 mg (đạt 9% nhu cầu hàng ngày)
- Riboflavin (vitamin B2): khoảng 0,1 mg (đạt 8% nhu cầu hàng ngày)
- Niacin (vitamin B3): khoảng 0,4 mg (đạt 3% nhu cầu hàng ngày)
- Vitamin B6: khoảng 0,1 mg (đạt 6% nhu cầu hàng ngày)
- Folate: khoảng 12 microgam (đạt 3% nhu cầu hàng ngày)
- Magiê: khoảng 29 mg (đạt 7% nhu cầu hàng ngày)
- Kali: khoảng 155 mg (đạt 3% nhu cầu hàng ngày)
- Phốt pho: khoảng 52 mg (đạt 7% nhu cầu hàng ngày)
- Sắt: khoảng 1 mg (đạt 6% nhu cầu hàng ngày)
- Kẽm: khoảng 0,4 mg (đạt 4% nhu cầu hàng ngày)
3. Hạt chia
28 gram hạt chia có chứa các chất dinh dưỡng sau:- Calo: khoảng 137 calo
- Carbohydrate: khoảng 12 gram
- Chất đạm: khoảng 4,7 gram
- Chất xơ: khoảng 9,8 gram
- Chất béo: khoảng 8,6 gram (trong đó có nhiều chất béo không bão hòa)
- Canxi: khoảng 177 mg (đạt 14% nhu cầu hàng ngày)
- Sắt: khoảng 2,9 mg (đạt 16% nhu cầu hàng ngày)
- Magiê: khoảng 76 mg (đạt 18% nhu cầu hàng ngày)
- Photpho: khoảng 265 mg (đạt 34% nhu cầu hàng ngày)
- Kali: khoảng 73 mg (đạt 2% nhu cầu hàng ngày)
- Natri: khoảng 5 mg
- Kẽm: khoảng 1 mg (đạt 9% nhu cầu hàng ngày)
- Đồng: khoảng 0,1 mg (đạt 6% nhu cầu hàng ngày)
- Mangan: khoảng 0,6 mg (đạt 27% nhu cầu hàng ngày)
- Selen: khoảng 8,3 microgam (đạt 15% nhu cầu hàng ngày)
- Vitamin B1 (thiamin): khoảng 0,2 mg (đạt 15% nhu cầu hàng ngày)
- Vitamin B2 (riboflavin): khoảng 0,1 mg (đạt 8% nhu cầu hàng ngày)
- Vitamin B3 (niacin): khoảng 2,5 mg (đạt 16% nhu cầu hàng ngày)
- Vitamin B6: khoảng 0,1 mg (đạt 6% nhu cầu hàng ngày)
- Folate: khoảng 18 microgam (đạt 5% nhu cầu hàng ngày)
- Vitamin C: không có hoặc rất ít (khoảng 1 mg)
- Giảm cholesterol và huyết áp cao
- Tăng cường sức đề kháng
- Hỗ trợ tiêu hóa và giảm táo bón
- Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
- Giúp giảm cân và duy trì cân nặng khỏe mạnh
4. Hạt mắc ca
Với 28 gram hạt mắc ca (khoảng 1/4 tách), bạn sẽ được cung cấp các chất dinh dưỡng sau đây:- Calo: khoảng 206 calo
- Protein: khoảng 5,2 gram
- Chất béo: khoảng 21 gram (trong đó có hầu hết là chất béo không no)
- Carbohydrate: khoảng 4,4 gram
- Chất xơ: khoảng 2,4 gram
- Canxi: khoảng 27,8 mg
- Sắt: khoảng 0,8 mg
- Magiê: khoảng 64 mg
- Kali: khoảng 116 mg
5. Hạt điều
>Xem thêm: Hạt điều rang muối 1kg giá bao nhiêu tại Hà Nội
28 gram hạt điều chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe, bao gồm:- Calo: khoảng 157 calo
- Protein: khoảng 5,2 gram
- Chất béo: khoảng 12 gram (trong đó có hầu hết là chất béo không no)
- Carbohydrate: khoảng 9,2 gram
- Chất xơ: khoảng 1,7 gram
- Canxi: khoảng 20 mg
- Sắt: khoảng 1,7 mg
- Magiê: khoảng 82 mg
- Kali: khoảng 187 mg
6. Hạt dẻ
Trong 28 gram hạt rẻ, thường chứa các chất dinh dưỡng như:- Protein: Hạt rẻ có chứa lượng protein khá cao, cung cấp đến 6 gram protein cho mỗi 28 gram hạt. Protein là một chất dinh dưỡng quan trọng để giúp xây dựng và bảo vệ các tế bào trong cơ thể.
- Chất béo: Hạt rẻ chứa các loại chất béo khác nhau, trong đó bao gồm cả chất béo chưa no và chất béo no. Một số loại chất béo không no như axit béo omega-3 và omega-6 được cho là có lợi cho sức khỏe tim mạch.
- Chất xơ: Hạt rẻ cung cấp khoảng 4 gram chất xơ cho mỗi 28 gram hạt. Chất xơ giúp tăng cường chức năng tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc một số bệnh như tiểu đường và bệnh tim mạch.
- Vitamin và khoáng chất: Hạt rẻ là nguồn tuyệt vời của các vitamin và khoáng chất như vitamin E, magiê, phốt pho và đồng
7. Hạt thông
Trong 100 gram hạt thông sấy khô, chúng ta có thể tìm thấy các chất sau đây:- Carbohydrates: Hạt thông chứa các loại carbohydrate như đường, tinh bột và chất xơ.
- Protein: Hạt thông là nguồn giàu protein, cung cấp các axit amin cần thiết cho cơ thể.
- Chất béo: Hạt thông cũng chứa chất béo, trong đó nhiều loại chất béo không bão hòa đơn và bão hòa đa.
- Vitamin và khoáng chất: Hạt thông là nguồn giàu vitamin và khoáng chất, bao gồm vitamin E, magiê, kẽm, đồng và sắt.
- Chất chống oxy hóa: Hạt thông chứa các chất chống oxy hóa như polyphenol và flavonoid, giúp bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại.
- Chất chống viêm: Hạt thông cũng chứa các chất chống viêm như axit alpha-linolenic, giúp giảm thiểu sự viêm nhiễm trong cơ thể.
8. Cách lựa chọn các hạt dinh dưỡng chất lượng
Để lựa chọn các hạt dinh dưỡng chất lượng, bạn có thể thực hiện các bước sau:- Chọn hạt được sản xuất và đóng gói đúng cách: Hạt nên được sản xuất và đóng gói trong một môi trường sạch sẽ và có độ ẩm thích hợp để tránh nhiễm khuẩn hoặc bị ẩm mốc.
- Kiểm tra nguồn gốc của hạt: Hạt nên được mua từ các nguồn uy tín và đảm bảo an toàn thực phẩm. Nếu có thể, chọn hạt được trồng theo phương pháp hữu cơ để tránh các hóa chất độc hại.
- Chọn hạt tươi mới: Hạt tươi mới sẽ có hương vị và mùi thơm đặc trưng hơn. Tránh mua hạt cũ hoặc hạt đã bị ẩm mốc.
- Xem qua thông tin dinh dưỡng trên bao bì: Đọc kỹ thông tin dinh dưỡng trên bao bì của sản phẩm để biết lượng chất dinh dưỡng và thành phần chất dinh dưỡng trong hạt.
- Thử nếm trước khi mua: Nếu có thể, bạn nên thử nếm một ít hạt trước khi mua để đảm bảo chất lượng và hương vị của sản phẩm.
- Chọn hạt có giá trị dinh dưỡng cao: Hạt giàu protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất sẽ có giá trị dinh dưỡng cao hơn và có lợi cho sức khỏe của bạn.
- Lưu trữ đúng cách: Sau khi mua hạt, bạn nên lưu trữ chúng trong một nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh hạt bị ẩm hoặc bị hư hỏng.
Như vậy, bài viết này đã bật mí cho bạn các loại hạt dinh dưỡng tốt cho sức khỏe mà chúng ta nên ăn hàng ngày. Đây đều là các loại hạt rất dễ tìm kiếm nên các bạn đừng bỏ lỡ chúng, nó sẽ giúp bảo vệ sức khỏe này nhé!