Những công dụng của đu đủ với sức khỏe ít người biết 

Đu đủ, không chỉ là một loại hoa quả đa chức năng mà còn là một nguồn dinh dưỡng phong phú mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Chúng có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau như ăn chín trực tiếp, nấu canh, hay làm gỏi, mỗi cách chế biến đều tạo ra hương vị đặc biệt và hấp dẫn. Vậy bạn đã biết rõ những công dụng của đu đủ chưa? Hãy để Kinggroup bật mí cho bạn qua bài viết sau nhé!

1. Thành phần dinh dưỡng của đu đủ

Đu đủ, một loại cây đặc trưng của các vùng nhiệt đới, chứa rất nhiều dinh dưỡng phong phú và các thành phần có lợi cho sức khỏe. Xuất xứ từ Mexico, Caribe và bán đảo Florida của Hoa Kỳ, nhưng hiện nay, Ấn Độ đã trở thành nước sản xuất đu đủ hàng đầu, cung cấp trung bình hơn 5 triệu tấn mỗi năm. Enzyme papain, một trong những thành phần nổi bật của đu đủ, có khả năng phân giải các chuỗi protein phức tạp trong thịt. Đặc tính này đã được sử dụng hàng ngàn năm qua, khi người ta sử dụng đu đủ như một chất xúc tác để làm mềm thịt. Nếu nhìn vào thành phần dinh dưỡng của đu đủ, một quả đu đủ nhỏ (khoảng 152g) chứa một lượng calo thấp (59 calo) nhưng lại cung cấp một lượng carb đáng kể (15g), chất xơ (3g), và protein (1g). Ngoài ra, đu đủ cũng là một nguồn giàu vitamin, bao gồm vitamin C (đáp ứng 157% nhu cầu hàng ngày của cơ thể), vitamin A (33% nhu cầu hàng ngày), folate (14% nhu cầu hàng ngày), cũng như kali (11% nhu cầu hàng ngày). Không chỉ vậy, đu đủ còn cung cấp các khoáng chất quan trọng như canxi, magie và các loại vitamin B1, B3, B5, E và K. Đặc biệt, đu đủ chứa một số chất chống oxy hóa mạnh mẽ như carotenoid và lycopene. Một lợi thế nổi bật của đu đủ là cơ thể con người có khả năng hấp thụ các chất chống oxy hóa từ đu đủ một cách hiệu quả hơn so với các loại rau củ quả khác. Với tất cả những lợi ích dinh dưỡng và sức khỏe mà đu đủ mang lại, không có lý do gì để không thêm loại trái cây này vào chế độ dinh dưỡng hàng ngày của bạn. thành phần dinh dưỡng của đu đủ

2. Công dụng của đu đủ với sức khỏe

Đu đủ cung cấp các chất oxy hóa mạnh

Đu đủ không chỉ là một nguồn cung cấp các chất chống oxy hóa mạnh mẽ mà còn có khả năng ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Trong quá trình này, các gốc tự do được tạo ra liên tục, mỗi gốc tự do là một phân tử có điện tử độc lập, gây ra tình trạng stress oxy hóa, một trong những nguyên nhân chính dẫn tới các bệnh tật. Được biết đến với khả năng trung hòa các gốc tự do, các chất chống oxy hóa trong đu đủ đã được nghiên cứu và chứng minh có thể giảm tình trạng stress oxy hóa ở nhiều nhóm người khác nhau, bao gồm người lớn tuổi, người bị tiểu đường, cao huyết áp và người mắc bệnh gan. Ngoài ra, nhiều nhà khoa học cũng đã chỉ ra rằng sự dư thừa gốc tự do trong não có thể là một nhân tố gây ra bệnh mất trí nhớ Alzheimer. Trong một nghiên cứu, những người mắc Alzheimer đã được bổ sung chiết xuất đu đủ lên men trong 6 tháng, và kết quả cho thấy họ đã giảm được 40% các dấu hiệu sinh học của sự phá hủy ADN do oxy hóa, một trong những nguyên nhân cơ bản của quá trình lão hóa và ung thư. Ngoài ra, lycopene, một chất chống oxy hóa khác được tìm thấy trong đu đủ, cũng có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ sắt dư thừa trong cơ thể. Sự thừa thãi sắt cũng có thể dẫn đến việc tạo ra các gốc tự do gây hại, vì vậy việc cung cấp lycopene từ đu đủ có thể giúp giảm thiểu nguy cơ này và duy trì sức khỏe tốt hơn cho cơ thể.

Đu đủ có khả năng chống ung thư

Đu đủ không chỉ là một loại trái cây ngon miệng mà còn là một nguồn cung cấp lycopene, một chất có khả năng chống ung thư theo nhiều nghiên cứu đã được tiến hành. Lycopene, một chất tạo màu tự nhiên thường có mặt trong các thực phẩm màu đỏ hoặc cam, được tìm thấy dồi dào trong đu đủ cùng với các loại trái cây khác như cà chua và dưa hấu. Có một số chuyên gia tin rằng lycopene có thể giảm nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt. Nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng chế độ ăn giàu lycopene, kết hợp với việc tiêu thụ trà xanh, có thể giảm đáng kể nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt. Đặc biệt, đu đủ đã được chứng minh là có khả năng chống lại các tế bào ung thư vú, vượt trội so với nhiều loại trái cây và rau xanh khác. Trong một nghiên cứu so sánh giữa 14 loại rau và hoa quả giàu chất chống oxy hóa, chỉ có đu đủ thể hiện khả năng đối phó với tế bào ung thư vú. Cùng với đó, trong một nghiên cứu nhỏ được tiến hành trên những người trưởng thành đang mắc viêm dạ dày hoặc tiền ung thư dạ dày, việc bổ sung chiết xuất từ đu đủ lên men đã dẫn đến sự giảm đáng kể trong tình trạng stress oxy hóa, một yếu tố quan trọng gây ra ung thư.

Đu đủ giúp nâng cao sức khỏe tim mạch

Đu đủ không chỉ là một loại trái cây ngon và bổ dưỡng mà còn có khả năng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức khỏe tim mạch. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ đu đủ hàng ngày có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. Lycopene và vitamin C, hai chất dinh dưỡng chính được tìm thấy trong đu đủ, đã được liên kết với khả năng ngăn ngừa các bệnh tim mạch. Các chất chống oxy hóa trong đu đủ không chỉ bảo vệ tim mạch khỏi các tổn thương mà còn tăng cường hiệu quả của các loại cholesterol có ích cho sức khỏe. Trong một nghiên cứu được tiến hành, những người tham gia đã được bổ sung đu đủ lên men trong khoảng 14 tuần. Kết quả cho thấy rằng họ trải qua ít cơn viêm hơn, đồng thời tỷ lệ cholesterol xấu và tốt trong máu cũng được cải thiện đáng kể. Điều này đồng nghĩa với việc giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. tác dụng của đu đủ  

>> Xem thêm: Ăn gì tốt cho tim mạch và huyết áp? Một số lưu ý

Đu đủ có thể giúp chống viêm

Tình trạng viêm mãn tính không chỉ là nguyên nhân gây ra rất nhiều căn bệnh, mà còn có thể làm suy giảm chất lượng cuộc sống của người bị ảnh hưởng. Lối sống thiếu lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống không cân đối và thiếu vận động, có thể khiến cơ thể dễ bị viêm và viêm nặng hơn. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các loại rau và trái cây giàu chất chống oxy hóa như đu đủ có thể giảm viêm một cách hiệu quả. Chẳng hạn, một nghiên cứu đã tiến hành trên nam giới và kết quả cho thấy rằng việc bổ sung thêm trái cây và rau giàu carotenoid vào chế độ ăn hàng ngày đã dẫn đến sự giảm đáng kể trong chỉ số CRP – một chỉ số đánh giá mức độ viêm trong cơ thể.

Giúp cải thiện đường tiêu hóa

Papain, một enzyme tự nhiên được tìm thấy trong đu đủ, có khả năng phân giải protein một cách dễ dàng hơn, từ đó hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Trong một số vùng nhiệt đới, đu đủ thường được sử dụng như một biện pháp truyền thống để điều trị các vấn đề về tiêu hóa như táo bón và hội chứng ruột kích thích. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người bổ sung chiết xuất đu đủ trong thời gian 40 ngày đã không còn gặp phải tình trạng táo bón và chướng bụng nữa, cho thấy hiệu quả của đu đủ trong việc cải thiện sức khỏe đường tiêu hóa. Ngoài trái cây, cả hạt, lá và rễ của đu đủ cũng được biết đến với khả năng trị u loét ở cả động vật và con người. Các thành phần này chứa các chất hoạt động sinh học có khả năng làm giảm viêm và kích thích quá trình lành u loét.

Đu đủ bảo vệ da khỏi bị tổn thương

Sự dư thừa gốc tự do là một trong những nguyên nhân chính gây ra lão hóa da, các vấn đề như nếp nhăn, da chảy sệ và tổn thương khác. Tuy nhiên, vitamin C và lycopene, hai chất dinh dưỡng chính có trong đu đủ, đã được chứng minh là có khả năng bảo vệ da khỏi các tác động tiêu cực của gốc tự do, giúp da trở nên săn chắc và trẻ trung hơn, đồng thời ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa. Trong một nghiên cứu được thực hiện, những người tham gia được bổ sung lycopene trong khoảng thời gian từ 10 đến 12 tuần đã trải qua một sự giảm đáng kể trong tình trạng da bị cháy nắng, một trong những dấu hiệu cụ thể của tổn thương da. Một nghiên cứu khác tiếp tục làm sáng tỏ tiềm năng của đu đủ trong việc chăm sóc da. Phụ nữ lớn tuổi được cho bổ sung một hỗn hợp bao gồm lycopene, vitamin C và các chất chống oxy hóa khác trong khoảng 14 tuần. Kết quả, các nếp nhăn trên da của họ đã rõ rệt căng lên, cho thấy sự hiệu quả của việc sử dụng đu đủ trong việc cải thiện sức khỏe da và ngăn ngừa quá trình lão hóa.

Đu đủ giúp tăng cường hệ miễn dịch

Vitamin C có trong đu đủ, đã được chứng minh là có khả năng tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể. Việc tiêu thụ thực phẩm giàu vitamin C không chỉ giúp cơ thể chống lại các vi khuẩn và virus mà còn giúp tăng cường sản xuất các tế bào miễn dịch. Ngoài ra, đu đủ cũng là một nguồn giàu vitamin A và các chất chống oxy hóa khác như carotenoid. Vitamin A được biết đến với vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của màng nhầy, là một trong những lớp bảo vệ đầu tiên của cơ thể chống lại vi khuẩn và virus. Các chất chống oxy hóa khác trong đu đủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch. Chúng giúp ngăn chặn sự tổn thương của tế bào do các gốc tự do, từ đó giữ cho hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ hơn.

Đu đủ giúp giảm nguy cơ hen suyễn

Đu đủ không chỉ là một nguồn cung cấp beta-carotene giàu dưỡng chất mà còn có khả năng giúp giảm nguy cơ mắc hen suyễn. Beta-carotene, một dạng tiền vitamin A, được xem là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của đường hô hấp và hệ thống miễn dịch. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người có chế độ ăn giàu beta-carotene thường có nguy cơ mắc hen suyễn thấp hơn so với những người thiếu hụt dưỡng chất này. Beta-carotene có khả năng giảm vi khuẩn và vi rút gây ra viêm đường hô hấp, từ đó giúp giảm nguy cơ phát triển hen suyễn. Ngoài đu đủ, beta-carotene cũng được tìm thấy phong phú trong các loại rau củhoa quả khác như bông cải xanh, bí đỏ, cà rốt, dưa lưới và quả mơ.

Đu đủ ngăn ngừa bệnh thoái hóa điểm vàng

Zeaxanthin – một chất chống oxy hóa có trong đu đủ giúp bảo vệ sức khỏe của mắt, ngăn ngừa bệnh thoái hóa điểm vàng. Bệnh thoái hóa điểm vàng là một căn bệnh mắt phổ biến ở người già, nơi các tế bào võng mạc bị suy giảm chức năng và gây ra những vấn đề về thị lực, bao gồm việc mất khả năng nhìn rõ và sự suy giảm khả năng nhìn trong ánh sáng yếu. Zeaxanthin, với tính chất là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, có khả năng bảo vệ võng mạc khỏi sự tổn thương của các tác nhân gây hại, từ đó giúp ngăn ngừa hoặc giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh thoái hóa điểm vàng. công dụng của đu dủ

Ăn đu đủ tốt cho xương

Việc thêm đu đủ vào chế độ ăn hàng ngày có thể có lợi cho sức khỏe xương. Điều này là do đu đủ chứa một lượng đáng kể của vitamin K, một dạng vitamin quan trọng có vai trò quan trọng trong sự duy trì và tái tạo xương. Vitamin K được biết đến với khả năng hỗ trợ quá trình hấp thụ canxi và ngăn chặn sự thất thoát canxi qua đường tiểu. Khi cơ thể tiêu hóa được nhiều canxi hơn và giữ được lượng canxi trong hệ thống, nó có thể sử dụng chất này để tái tạo và nuôi dưỡng xương, từ đó giảm thiểu nguy cơ gãy xương và các vấn đề khác liên quan đến sức khỏe xương.

Đu đủ tốt cho mái tóc

Đu đủ là một nguồn giàu vitamin A, một yếu tố quan trọng cho sức khỏe mái tóc. Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sản xuất sebum, một loại dầu tự nhiên của da đầu, giúp dưỡng ẩm cho mái tóc và giữ cho mái tóc mềm mại, mượt mà. Ngoài ra, vitamin A cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các mô trong cơ thể, bao gồm cả da và tóc. Bổ sung đầy đủ vitamin A cùng với vitamin C cũng có lợi cho sức khỏe của mái tóc. Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất collagen, một protein cần thiết cho sự đàn hồi và độ bền của da và tóc. Sự sản xuất collagen đầy đủ giúp duy trì làn da và mái tóc khỏe mạnh, giảm nguy cơ của các vấn đề như rối, gãy, và mất độ đàn hồi.  
>>> Xem thêm: Các cách làm tóc nhanh dài tại nhà từ thiên nhiên cực hiệu quả liệu bạn có tin?

3. Những lưu ý quan trọng khi ăn đu đủ

lưu ý khi ăn đu đủ Khi tiếp xúc với đu đủ, đặc biệt là trong quá trình ăn uống và chế biến, có một số điều cần lưu ý quan trọng để đảm bảo an toàn và tối ưu hóa lợi ích dinh dưỡng:
  • Đu đủ chín là lựa chọn an toàn cho phụ nữ có thai, nhưng nếu ăn đu đủ sống, cần đảm bảo nấu chín kỹ trước khi tiêu thụ. Đu đủ sống chứa nhiều nhựa (latex), có thể gây ra co thắt tử cung, dẫn đến sảy thai hoặc sinh non. Papain có trong nhựa đu đủ cũng có thể gây ngộ độc bào thai và dẫn đến các vấn đề về sức khỏe của thai nhi, bao gồm dị tật bẩm sinh.
  • Mặc dù hạt đu đủ có thể ăn được, nhưng chúng có thể mang lại hương vị đắng. Nên cân nhắc trước khi tiêu thụ.
  • Đu đủ chứa một lượng đường tự nhiên khá cao, vì vậy cần hạn chế ăn quá nhiều nếu bạn đang muốn kiểm soát lượng đường trong cơ thể.
  • Những người có dị ứng với nhựa (latex) cũng có thể gặp phải dị ứng khi tiếp xúc với đu đủ. Nếu bạn thuộc nhóm này, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi tiêu thụ đu đủ.
  • Khi chạm vào đu đủ, cần rửa tay kỹ để tránh gây kích ứng do nhựa đu đủ. Tránh việc trét đu đủ lên da, vì điều này có thể gây ra vấn đề về da.
  • Ăn quá nhiều đu đủ có thể gây hại cho hệ tiêu hóa và gây hạ đường huyết, đặc biệt là đu đủ lên men. Những người có vấn đề về đường huyết cần hạn chế tiêu thụ đu đủ, đặc biệt là đu đủ lên men, và cần tư vấn y tế trước khi thay đổi chế độ ăn uống.
  • Nếu bạn dự định phẫu thuật, cần ngừng ăn đu đủ trong ít nhất 2 tuần trước và sau ca phẫu thuật để tránh tác động không mong muốn đến sức khỏe.
  • Những người có lượng đường huyết thấp hay dễ bị tụt đường huyết cũng nên hạn chế ăn đu đủ. Tốt nhất khi tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi thay đổi chế độ ăn uống.

4. Kết luận 

Đu đủ không chỉ là một loại trái cây ngon mà còn rất giàu dưỡng chất. Công dụng của đu đủ vừa có khả năng chống lại quá trình lão hóa, vừa giúp đẩy lùi các bệnh liên quan đến tuổi tác, bao gồm cả bệnh tim mạch và ung thư. Do đó, đừng ngần ngại thêm đu đủ vào chế độ ăn uống hàng ngày của bạn nhé!  

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *