1. Những loại cá tốt cho sức khỏe
Cá béo giàu omega 3
Cá béo là nguồn giàu axit béo omega 3, một loại chất dinh dưỡng quan trọng được tìm thấy chủ yếu trong các loại cá và dầu. Omega 3 không chỉ có lợi cho sức khỏe tim mạch mà còn có tác động tích cực đối với chức năng não bộ. Đã được chứng minh rằng việc tiêu thụ khoảng 113g hải sản giàu omega 3 mỗi tuần có thể giảm đến 36% nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Ngoài ra, omega 3 còn có thể giúp giảm rủi ro mắc các bệnh như đột quỵ và Alzheimer. Có nhiều loại cá giàu axit béo omega 3, bao gồm:- Cá hồi: Mỗi 100g cá hồi cung cấp khoảng 2,3g omega 3, giúp giảm cholesterol và duy trì linh hoạt của động – tĩnh mạch. Loại dầu cá này cũng giúp củng cố cơ tim, hạ huyết áp và ngăn ngừa xơ vữa động mạch vành. Ngoài ra, cá hồi còn là nguồn vitamin và khoáng chất quan trọng như sắt, canxi, phốt pho, selen, vitamin A, D, B.
>> Xem thêm: Cá hồi nấu gì? Món ăn từ cá hồi cho bé Dễ mà cực Ngon
- Cá trích: Với hình dáng thon dài, ít vảy và thịt nhiều, cá trích là nguồn dinh dưỡng quý báu. Dầu trong cá trích chứa nhiều omega 3, giúp tăng cường sức khỏe não bộ. Cá trích cũng có thể được hun khói và đóng gói để bảo quản lâu mà vẫn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng.
- Cá cơm: Ngoài axit béo không bão hòa giúp giảm cholesterol xấu và bảo vệ tim mạch, cá cơm còn chứa nhiều protein và các loại vitamin D, E, A. Loại cá này phổ biến và mang lại nguồn dinh dưỡng phong phú, dễ dàng chế biến thành nhiều món ngon.
- Cá mòi: Được biết đến với hàm lượng chất béo lành mạnh cao và cung cấp các loại vitamin thiết yếu. Cá mòi thường được bán trong hộp cùng cả xương và da cá, cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng.
Cá thịt nạc
Cá thịt nạc là một nguồn protein giàu và ít calo hơn so với các loại cá béo khác. Mỗi lần ăn 85g cá thịt nạc chỉ cung cấp dưới 120 calo, nhưng lại chứa một lượng lớn protein. Dưới đây là một số loại cá thịt nạc phổ biến:- Cá rô: Cá rô là một trong những loài cá tốt cho sức khỏe, sinh sống ở cả nước mặn và nước ngọt. Thịt cá rô có vị ngọt, giàu dinh dưỡng, giúp cơ thể khỏe mạnh và giảm mệt mỏi. Cá rô có thể được thưởng thức dưới dạng canh cá rô hoặc bánh đa cá rô để hỗ trợ sức khỏe sau khi thức dậy.
- Cá tuyết: Thịt cá tuyết trắng, vị nhẹ, chứa nhiều phosphorus, niacin, chất béo và protein. Cá tuyết cũng là nguồn vitamin B12, A, C, canxi và các khoáng chất khác. Dầu chiết xuất từ gan cá tuyết có thể hỗ trợ giảm thoái hóa sụn khớp và giảm nguy cơ ung thư ruột kết.
- Cá bơn/cá lưỡi trâu: Thịt của loại cá này có vị dịu ngọt và hơi béo, đặc biệt không chứa xương dăm. Cá bơn thường được người Nhật Bản ưa chuộng vì khả năng tăng cường quá trình phát triển trí não ở trẻ.
2. Những loại cá không nên ăn thường xuyên
Cá là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, cũng có các loại cá mà chúng ta nên hạn chế tiêu thụ, bao gồm:Cá ngừ vây xanh
Cá ngừ vây xanh, một loại cá được biết đến với hàm lượng thủy ngân cao nhất, đặc biệt cần được cảnh báo. Thủy ngân là một kim loại nặng có khả năng tích tụ trong cơ thể và có thể gây hại cho hệ thần kinh, đặc biệt là đối với trẻ em và phụ nữ mang thai. Theo Cơ quan Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA), phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 6 tuổi nên tránh ăn cá ngừ vây xanh để giảm nguy cơ không mong muốn. Ngoài ra, do là loại cá hoang dã, cá ngừ vây xanh cũng có thể chứa ký sinh trùng hoặc vi khuẩn gây hại cho sức khỏe.Cá trê
Cá trê, một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều protein, chất béo omega-3, vitamin và khoáng chất. Tuy nhiên, việc tiêu thụ cá trê thường xuyên có thể gây ra một số vấn đề về sức khỏe. Lý do là vì cá trê thường sống ở đáy hoặc trong lớp bùn và là loài cá ăn tạp. Khi ăn cá trê chưa chín kỹ, người tiêu dùng có nguy cơ bị nhiễm ký sinh trùng hoặc chất ô nhiễm từ môi trường sống của chúng, gây hại đến sức khỏe. Đặc biệt, cá trê lớn thường chứa hàm lượng thủy ngân cao. Để đảm bảo an toàn, bạn nên chắc chắn rằng cá trê được nấu chín kỹ và mua từ nguồn cung cấp đáng tin cậy.Cá ngừ
Cá ngừ là một nguồn dinh dưỡng phong phú, tuy nhiên, cần hạn chế lượng tiêu thụ do có thể chứa nhiều thủy ngân. Như đã đề cập, kim loại nặng này có thể gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai và đang cho con bú, trẻ em, cũng như những người có dị ứng với hải sản.>> Xem thêm: Top 5 các loại hải sản khô dành cho giới ăn nhậu
Cá chình
Tương tự như cá ngừ, việc tiêu thụ quá nhiều cá chình có thể dẫn đến tích tụ thủy ngân, ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Điều này có thể gây cản trở phát triển trí tuệ ở trẻ em, rối loạn ngôn ngữ, giảm khả năng học tập và tăng nguy cơ mắc các vấn đề tâm thần. Đồng thời, nó cũng có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe của thận.3. Mách bạn một số bí quyết giúp chọn cá tươi ngon
Dưới đây là một số mẹo giúp bạn chọn được cá tươi ngon và chất lượng:- Quan sát mắt cá: Chọn cá có mắt trong suốt, đen và lồi lên. Tránh những cá mắt đục, mờ, hoặc lõm xuống, vì đó có thể là dấu hiệu của cá đã ươn.
- Kiểm tra mang cá: Chọn cá có mang màu đỏ tươi, gắn chặt vào thân và không có mùi hôi. Nếu thấy cá có mang màu trắng hoặc nâu, cũng như có mùi hôi, hãy tránh xa, vì đó có thể là dấu hiệu của cá đã ươn.
- Kiểm tra vảy cá: Vảy cá tươi bám chặt và không bong tróc. Nếu thấy vảy cá bong tróc nhiều, đó có thể là dấu hiệu của cá đã ươn.
- Chạm vào thịt cá: Thịt cá tươi nên săn chắc, không nhão, có màu trắng sáng. Tránh những cá có thịt nhợt nhạt và nhũn, vì đó là dấu hiệu của cá đã ươn.
- Kiểm tra mùi: Cá tươi sẽ có mùi thơm đặc trưng, không mùi hôi tanh. Nếu cảm nhận được mùi hôi, hãy tránh xa, vì đó có thể là dấu hiệu rõ ràng của cá đã ươn.