Dinh dưỡng của tôm và sức khỏe bảo vệ tim mạch

Tôm được xem như một phần trong chế độ ăn uống mỗi người, chúng cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng tốt cho sức khỏe tim mạch. Ngay cả những người có chỉ số cholesterol cao, những lợi ích từ việc ăn tôm cũng vô cùng vượt trội hơn so với rủi ro. Cùng Kinggroup tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

1. Tôm có nhiều cholesterol không?

tom-co-nhieu-cholesterol-khong-.jpg

Chỉ số cholesterol và phương pháp giảm cholesterol

Tôm được coi là thực phẩm có hàm lượng cholesterol cao hơn so với nhiều loại thực phẩm khác. Tuy nhiên, đánh giá về tác động của tôm đối với mức độ cholesterol trong cơ thể là phức tạp hơn và đã có nhiều nghiên cứu về chủ đề này. Trước đây, tôm được coi là một thực phẩm bị hạn chế cho những người có vấn đề về cholesterol cao hoặc bệnh tim mạch do nó chứa nhiều cholesterol. Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng hàm lượng cholesterol mà ta hấp thụ từ thực phẩm, bao gồm cả tôm, có tác động ít đáng kể đến mức cholesterol huyết thanh trong cơ thể. Nguyên nhân là do hàm lượng cholesterol trong thực phẩm không phải là nguyên nhân chính gây tăng cholesterol huyết thanh. Sự ảnh hưởng lớn hơn đến mức cholesterol huyết thanh đến từ lượng chất béo bão hòa và chất béo trans trong thực phẩm. Tôm chứa ít chất béo bão hòa và chất béo, và nó chứa một loại chất béo tốt là chất béo omega-3, có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch.

2. Dinh dưỡng của tôm so với hải sản khác

2.1 Tôm

dinh-duong-trong-tom.jpg

>Tham khảo : Thành phần dinh dưỡng trong mực tươi

100g tôm nấu chín cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như sau:
  1. Protein: Tôm là một nguồn protein giàu chất lượng. 100g tôm cung cấp khoảng 20g protein, giúp xây dựng và sửa chữa cơ bắp, tăng cường sức khỏe và hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào.
  2. Omega-3: Tôm chứa một lượng nhất định chất béo omega-3, bao gồm axit béo eicosapentaenoic (EPA) và docosahexaenoic acid (DHA). Omega-3 có tác dụng bảo vệ tim mạch, làm giảm viêm nhiễm, cải thiện chức năng não bộ và hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của hệ thần kinh.
  3. Vitamin B12: Tôm là nguồn giàu vitamin B12, một loại vitamin quan trọng cho chức năng sinh học của cơ thể, bao gồm sự sản xuất hồng cầu, chức năng não và hệ thần kinh.
  4. Selen: Tôm cũng là một nguồn cung cấp selen, một khoáng chất vi lượng có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và hỗ trợ hệ miễn dịch.
  5. Kẽm: Tôm cung cấp kẽm, một khoáng chất cần thiết cho nhiều chức năng cơ thể, bao gồm sự phát triển tế bào, chức năng miễn dịch và quá trình chuyển hóa.
  6. Sắt: Tôm chứa một lượng nhất định sắt, một khoáng chất cần thiết cho sự hình thành hồng cầu và cung cấp năng lượng.
Ngoài ra, tôm cũng cung cấp các vitamin và khoáng chất khác như vitamin A, vitamin E, magiê và phốt pho.

2.2 Tôm hùm

dinh-duong-trong-tom-hum.jpg
Tôm hùm là một loại hải sản đặc biệt và có một hàm lượng cholesterol cao hơn so với nhiều loại hải sản khác. Tuy nhiên, tôm hùm cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng khác và có thể có lợi cho sức khỏe trong một chế độ ăn cân đối. Điểm danh 5 thực phẩm tốt cho hệ tiêu hóa đường ruột

2.3 Cua

dinh-duong-trong-cua-1.jpg

Cách nấu súp hải sản ngon, cực đơn giản

  • Calories: Khoảng 90-100 calo
  • Protein: Khoảng 20g
  • Chất béo: Khoảng 1-2g
  • Carbohydrate: Khoảng 1-2g
  • Cholesterol: Khoảng 90-120mg
  • Omega-3: Khoảng 200-300mg
  • Selen: Khoảng 40-50mcg
Ngoài ra, cua cũng cung cấp các vitamin và khoáng chất khác như vitamin B12, vitamin E, kẽm và magiê và choresterol hơn tôm.

2.3 Cá hồi

dinh-duong-trong-ca-hoi.jpg
Cà hồi là một loại cá có hàm lượng cholesterol cao hơn so với tôm. Tuy nhiên, cũng giống như tôm, cà hồi có nhiều chất dinh dưỡng quan trọng và có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe nếu được tiêu thụ trong một chế độ ăn cân đối. Dưới đây là một số thông tin về thành phần dinh dưỡng của cà hồi trong 100g:
  • Calories: Khoảng 200-250 calo
  • Protein: Khoảng 20-25g
  • Chất béo: Khoảng 10-15g
  • Carbohydrate: Không đáng kể (ít hơn 1g)
  • Cholesterol: Khoảng 50-70mg
  • Omega-3: Khoảng 1,5-2,5g
  • Vitamin D: Khoảng 10-15mcg
  • Vitamin B12: Khoảng 2-3mcg
  • Kẽm: Khoảng 0,5-1mg
Cà hồi cũng chứa các vitamin và khoáng chất khác như vitamin B6, vitamin E, magiê và selen. Dinh dưỡng của cà hồi, bao gồm hàm lượng cholesterol, có thể có lợi cho sức khỏe nếu được tiêu thụ trong một chế độ ăn cân đối và kết hợp với một lối sống lành mạnh. Chất béo omega-3 trong cà hồi và đặc biệt là axit béo EPA và DHA, được coi là có tác dụng bảo vệ tim mạch và hỗ trợ chức năng não bộ.

2.4 Hàu, ngêu và hến

dinh-duong-trong-hau-ngeu-hen.jpg

Top 5 hải sản dành cho giới ăn nhậu

    1. Hàu:
    • Calories: Khoảng 60-70 calo
    • Protein: Khoảng 9-10g
    • Chất béo: Khoảng 1g
    • Carbohydrate: Khoảng 5g
    • Cholesterol: Khoảng 20-30mg
    1. Nghêu:
    • Calories: Khoảng 70-80 calo
    • Protein: Khoảng 11-12g
    • Chất béo: Khoảng 1g
    • Carbohydrate: Khoảng 5g
    • Cholesterol: Khoảng 25-35mg
    1. Hến:
    • Calories: Khoảng 50-60 calo
    • Protein: Khoảng 9-10g
    • Chất béo: Khoảng 0.5g
    • Carbohydrate: Khoảng 5-6g
    • Cholesterol: Khoảng 25-30mg
Như vậy, hàu, nghêu và hến đều có hàm lượng cholesterol thấp và cung cấp một lượng tốt chất dinh dưỡng như protein và các khoáng chất khác.

3. Cách chế biến tôm

cach-che-bien-tom-an-toan.jpg

Chế biến sứa tươi ăn liền

  1. Mua tôm từ nguồn tin cậy: Chọn tôm tươi, mua từ những nguồn cung cấp uy tín và có hệ thống giám sát chất lượng.
  2. Giữ tôm trong điều kiện lạnh: Sau khi mua tôm, giữ nó trong ngăn mát tủ lạnh hoặc trên lớp đá để đảm bảo tôm giữ được tươi và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn.
  3. Vệ sinh tay: Trước khi tiếp xúc với tôm, hãy rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây.
  4. Chế biến tôm đúng cách: Chế biến tôm bằng các phương pháp nấu chín, hấp hoặc nướng là tốt nhất để đảm bảo sự an toàn vệ sinh thực phẩm. Đảm bảo tôm nấu chín đều, khiến nó trở nên màu hồng đồng đều và thịt trở nên đủ chín.
  5. Tránh chế biến quá lâu: Đừng chế biến tôm quá lâu để tránh mất đi chất dinh dưỡng và nguy cơ tăng sự phát triển của vi khuẩn.
  6. Lưu trữ đúng cách: Nếu cần lưu trữ tôm đã nấu, đặt nó trong hộp kín và để trong tủ lạnh. Hạn chế lưu trữ tôm nấu chín quá lâu, nên tiêu thụ trong vòng 2 ngày.
  7. Đặc biệt với tôm sống: Nếu bạn muốn ăn tôm sống như sushi hoặc sashimi, hãy chắc chắn rằng tôm đã được làm sạch và chế biến từ tôm sống an toàn.
>Xem thêm: Cách làm sushi thanh cua

4. Dấu hiệu khi bị dị ứng tôm

dau-hieu-cua-di-ung-tom.jpg
Dị ứng tôm là một phản ứng quá mẫn của hệ miễn dịch đối với các protein có trong tôm. Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp của dị ứng tôm:
  1. Đau hoặc khó thở: Dị ứng tôm có thể gây ra các vấn đề về hô hấp như cảm giác nghẹt mũi, ho, khó thở hoặc ngực tắc.
  2. Phản ứng da: Bạn có thể gặp các triệu chứng da như ngứa, đỏ, sưng, phát ban hoặc nổi mẩn sau khi tiếp xúc với tôm.
  3. Tiêu hóa: Dị ứng tôm có thể gây ra các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, ói mửa, đau bụng, tiêu chảy hoặc ợ nóng.
  4. Vấn đề hoạt động tim mạch: Một số người có thể trải qua các triệu chứng như nhịp tim nhanh, huyết áp thấp hoặc choáng váng sau khi tiếp xúc với tôm.
  5. Sưng môi, mặt, mắt hoặc họng: Dị ứng tôm có thể gây sưng các khu vực này, gây khó khăn trong việc nói chuyện hoặc nuốt.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *