Công dụng của các loại nấm đối với sức khỏe

Nấm không chỉ ngon mà chúng còn mang đến lợi ích và công dụng gì đối với sức khỏe. Bên cạn những công dụng chung, thì nấm còn mang đến giá trị công dụng riêng của từng loại. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

1. Thông tin

1.1 Nấm là gì?

Nấm có nhiều dạng và loại khác nhau, từ những loại nhỏ như mầm nấm, nấm trên cây, cho đến các loại nấm rừng lớn và nấm nảy sinh trên đồng cỏ. Một số loại nấm quen thuộc trong ẩm thực bao gồm nấm mỡ, nấm bào ngư, nấm đông cô, nấm hương, nấm chân vịt, nấm mối, và nấm bào tử. Nấm có vai trò quan trọng trong môi trường tự nhiên, như giúp phân giải vật chất hữu cơ chết và tái chế chất dinh dưỡng, tham gia vào quá trình phân hủy tự nhiên và hỗ trợ quá trình sinh trưởng của cây trồng. Ngoài ra, nấm cũng có giá trị dinh dưỡng cao và được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn để làm các món ăn ngon và đa dạng. thanh-phan-dinh-duong-cua-nam.jpg

>Tham khảo: 10 loại nấm thông dụng được dùng trong nấu ăn 

1.2 Thành phần dinh dưỡng của nấm

Nấm chứa nhiều thành phần dinh dưỡng quan trọng và có giá trị, bao gồm:
  • Protein: Nấm là một nguồn cung cấp protein thực vật chất lượng cao. Chúng cung cấp tất cả các axit amin cần thiết cho cơ thể.
  • Chất xơ: Nấm chứa chất xơ tự nhiên, giúp tăng cường chức năng tiêu hóa và duy trì sự hoạt động của ruột.
  • Vitamin: Nấm cung cấp nhiều loại vitamin như vitamin B-complex (bao gồm riboflavin, niacin, và axit folic), vitamin D, vitamin C và vitamin K. Vitamin B-complex có vai trò quan trọng trong chuyển hóa năng lượng và chức năng thần kinh, trong khi vitamin C và K đóng vai trò trong hệ thống miễn dịch và quá trình đông máu.
  • Khoáng chất: Nấm chứa nhiều khoáng chất như kali, sắt, kẽm và selenium. Khoáng chất này cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của cơ thể, bao gồm chức năng cơ bắp, hệ thống miễn dịch và hệ thống tuần hoàn.
  • Chất chống oxy hóa: Nấm chứa các chất chống oxy hóa như ergothioneine và glutathione, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của các gốc tự do và các chất gây oxy hóa.
  • Chất chống vi khuẩn và chống viêm: Một số loại nấm có chứa các chất chống vi khuẩn và chống viêm tự nhiên, giúp củng cố hệ thống miễn dịch và hỗ trợ quá trình phòng ngừa bệnh.

2. Các công dụng riêng của từng loại nấm

2.1 Nấm bào ngư – Giảm cân

    Nấm bào ngư đã được sử dụng trong y học với nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cả việc hỗ trợ quá trình giảm cân. Nấm bào ngư được cho là có khả năng tăng cường năng lượng và sức bền. Điều này có thể giúp bạn duy trì mức độ hoạt động và tăng cường hiệu suất trong quá trình tập luyện, giúp đốt cháy năng lượng một cách hiệu quả. Giảm cảm giác thèm ăn: Nấm bào ngư có khả năng giảm cảm giác thèm ăn và ức chế sự phát triển của tế bào mỡ. Điều này có thể giúp bạn kiểm soát lượng calo tiêu thụ và giảm thiểu việc ăn quá nhiều. Nấm bào ngư có thể cải thiện quá trình trao đổi chất của cơ thể. Điều này giúp tăng cường chức năng tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng, đồng thời giúp cơ thể tiêu thụ chất béo hiệu quả hơn Một số nghiên cứu cho thấy rằng nấm bào ngư có thể giúp giảm mỡ cơ thể và giảm mỡ trong máu. Nấm bào ngư được cho là có khả năng tăng cường quá trình chuyển hóa chất béo và ức chế sự tích tụ mỡ.

2.2 Nấm rơm

nam-rom-loai-nam-thong-dung.jpg

>Xem thêm: Hé lộ 5 cách ăn sữa chua vào buổi sáng giúp giảm cân

Nấm rơm chứa chất xơ tự nhiên, giúp tăng cường chức năng tiêu hóa và duy trì sự hoạt động của ruột. Chất xơ cũng giúp giảm nguy cơ bệnh tật như táo bón, bệnh tim mạch và tiểu đường. Nấm rơm chứa các chất chống oxi hóa, bao gồm vitamin C và các hợp chất phenolic. Những chất này giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của các gốc tự do gây tổn hại và chống lại quá trình lão hóa. Hỗ trợ hệ miễn dịch: Nấm rơm có khả năng hỗ trợ hệ miễn dịch. Chúng chứa các hợp chất chống vi khuẩn và chống viêm, giúp củng cố hệ thống miễn dịch và tăng cường khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh. Nấm rơm chứa các chất có khả năng giảm cholesterol và triglyceride trong máu. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ bị mắc các bệnh tim mạch như đau thắt ngực và đột quỵ.
Chúng thường được sử dụng trong nhiều món ăn Á Đông như canh, xào, nướng và trộn salad.

2.3 Nấm hương

Nấm hương thường được sử dụng trong nhiều món ăn, như nấu canh, xào, nấu lẩu và trộn salad. nam-huong-loai-nam-thong-dung.jpg

Chân nấm hương khô chuẩn sẽ như thế nào?

Nấm hương chứa nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm protein, chất xơ, vitamin B-complex và khoáng chất như sắt, kali và magiê. Điều này giúp cung cấp năng lượng và duy trì sức khỏe tổng quát. Chúng chứa các chất chống vi khuẩn và chống viêm tự nhiên, giúp củng cố hệ thống miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng. Các chất chống oxy hóa này giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của các gốc tự do và ngăn chặn quá trình oxi hóa trong cơ thể. Chất xơ tự nhiên có trong nấm hương giúp tăng cường chức năng tiêu hóa và duy trì sự hoạt động của ruột. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ táo bón và các vấn đề tiêu hóa khác.

2.4 Nấm mèo

Nấm mèo có nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe con người, bao gồm nam-meo-co-loi-cho-suc-khoe.jpg

>Tham khảo: Cách trồng nấm mộc nhĩ tại nhà hiệu quả cao

Nấm mèo được cho là có khả năng thúc đẩy sự phát triển và bảo vệ các tế bào thần kinh. Các chất hoạt động trong nấm mèo có thể tăng cường trí nhớ, tăng cường sự tập trung và cải thiện khả năng học tập. Nấm mèo có khả năng giảm cholesterol và huyết áp. Các chất trong nấm mèo có thể giúp làm giảm lượng cholesterol xấu (LDL) trong máu và tăng lượng cholesterol tốt (HDL). Điều này có thể giúp giảm nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch như bệnh nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Nấm mèo là một nguồn giàu các chất chống oxi hóa như polyphenol, beta-glucan và triterpenoid. Các chất chống oxi hóa này giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của các gốc tự do và ngăn chặn quá trình oxi hóa trong cơ thể. Nấm mèo chứa các chất chống vi khuẩn và chống viêm tự nhiên, giúp củng cố hệ thống miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng

2.5 Nấm kim châm – tốt cho hệ não bộ

Nấm kim châm được cho là có khả năng tăng cường chức năng trí não và tăng cường khả năng tập trung. Các chất hoạt động trong nấm kim châm có thể thúc đẩy sự phát triển và bảo vệ các tế bào thần kinh, đồng thời tăng cường tuần hoàn máu đến não. nam-kim-cham-loai-nam-thong-dung.jpg

Nấm kim châm nấu món gì ngon?

Nấm kim châm chứa các chất chống oxi hóa mạnh như polysaccharide và triterpenoid, giúp bảo vệ tế bào não khỏi tác động của các gốc tự do và ngăn chặn quá trình oxi hóa trong não. Nấm kim châm được cho là có khả năng giảm nguy cơ mắc các bệnh thần kinh như Parkinson và Alzheimer. Các chất hoạt động trong nấm kim châm có thể giúp bảo vệ các tế bào thần kinh khỏi tổn thương và cải thiện chức năng não bộ. Hỗ trợ giảm stress và mất ngủ: Nấm kim châm có tác dụng thư giãn và giúp cải thiện giấc ngủ. Nó có thể giúp giảm căng thẳng, mệt mỏi và lo âu, giúp tạo ra một trạng thái tinh thần thoải mái và tĩnh lặng. Hỗ trợ tăng cường trí nhớ: Nấm kim châm được cho là có khả năng cải thiện trí nhớ và khả năng học tập. Các chất hoạt động trong nấm kim châm có thể tăng cường hoạt động của các chất truyền thông thần kinh trong não, giúp cải thiện quá trình học tập và ghi nhớ thông tin.

2.6 Nấm mỡ giúp bổ sung kẽm

Nấm mỡ là một nguồn phong phú của kẽm, cung cấp khoảng 1-2 mg kẽm trong mỗi 100 gram nấm. Điều này có thể là một cách tốt để bổ sung kẽm vào chế độ ăn uống của bạn. nam-mo-loai-nam-thong-dung.jpg Nấm mỡ là một nguồn tốt của kẽm, một khoáng chất quan trọng cho sức khỏe. Kẽm tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể, bao gồm chức năng miễn dịch, chuyển hóa năng lượng, phát triển tế bào, sự phát triển và chức năng tế bào tổ chức, và quá trình tái tạo mô. Một số lợi ích của kẽm bao gồm:
  1. Hỗ trợ hệ miễn dịch: Kẽm cần thiết cho hệ thống miễn dịch hoạt động một cách bình thường. Nó có vai trò quan trọng trong phát triển và hoạt động của tế bào miễn dịch, đặc biệt là tế bào NK (tế bào tự nhiên giết chết).
  2. Tăng cường sức khỏe da: Kẽm đóng vai trò trong quá trình tái tạo và làm lành da. Nó cũng tham gia vào sản xuất collagen, một chất làm da đàn hồi.
  3. Hỗ trợ sức khỏe tế bào tổ chức: Kẽm đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia và phát triển tế bào tổ chức, bao gồm tế bào da, tóc, móng và mô môi.
>Xem thêm: 4 cách làm cơm nắm ăn hoài không chán

2.7 Nấm mối

Nấm mối chứa các hợp chất polysaccharide có khả năng kích thích và củng cố hệ miễn dịch. Các polysaccharide này có thể giúp tăng cường khả năng chống vi khuẩn, chống viêm, và cải thiện sức đề kháng tự nhiên của cơ thể. Chúng chứa một số hợp chất có khả năng chống ung thư, bao gồm lentinan và AHCC (Active Hexose Correlated Compound). Các chất này có thể giúp ngăn chặn sự phát triển và lan truyền của tế bào ung thư, đồng thời củng cố hệ thống miễn dịch để đối phó với bệnh tật. Nấm mối có khả năng giảm mức đường trong máu, giảm cholesterol và hạ áp lực máu. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ bị bệnh tim mạch, bệnh cao huyết áp và các vấn đề liên quan đến mạch máu. Bên cạnh đó, nấm mối có chứa chất xơ tự nhiên và enzym tiêu hóa, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. 10 loại nấm an toàn tốt cho sức khỏe

2.8 Nấm lim chi

nam-linh-chi-co-loi-cho-suc-khoe.jpg

Cách chọn nấm linh chi chất lượng tốt

Cái tên nghe không còn xa lạ đối với chúng ta. Nấm Lim chi chứa các chất chống vi khuẩn và chống viêm, giúp củng cố hệ miễn dịch và tăng cường khả năng chống lại bệnh tật. Các polysaccharide có trong nấm Kim chi có khả năng kích thích hoạt động của tế bào miễn dịch và tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể. Nguồn giàu chất chống oxi hóa như các chất polyphenol và flavonoid. Chúng giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do và có thể giảm nguy cơ bị viêm nhiễm và bệnh lão hóa. Nấm Lim chi có khả năng giảm mức cholesterol và áp lực máu, đồng thời cải thiện lưu thông máu. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ bị bệnh tim mạch và cao huyết áp. Nấm Lim chi chứa chất xơ tự nhiên, có thể giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng và giảm nguy cơ táo bón.

2.9 Nấm tuyết

Nấm tuyết là một nguồn tuyệt vời của chất xơ, giúp tăng cường chức năng tiêu hóa và duy trì sự hoạt động chính xác của hệ tiêu hóa. Chất xơ cũng giúp tạo cảm giác no lâu hơn, giúp kiểm soát cân nặng và hỗ trợ quá trình giảm cân. nam-tuyet-loai-nam-thong-dung.jpg Nấm tuyết chứa các chất chống vi khuẩn và chất chống viêm, giúp củng cố hệ miễn dịch và tăng cường khả năng chống lại bệnh tật. Các hợp chất polysaccharide có trong nấm tuyết có khả năng kích thích hoạt động của tế bào miễn dịch và tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể. Nấm tuyết cung cấp một loạt các dưỡng chất quan trọng như vitamin B, vitamin D, canxi, sắt và kali. Các dưỡng chất này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tim mạch, hệ xương và sự hoạt động chính xác của các chức năng cơ thể khác. >Tham khảo: 2 công thức xào thịt bò tại nhà ngon khó cưỡng Chúng có một chất dẫn truyền trong hệ thần kinh có tác dụng làm giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và giấc ngủ. Nấm tuyết có thể được sử dụng trong các món nước, xào, nấu canh và món trộn salad.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *