10+ Các loại nấm thông dụng hay được dùng trong nấu ăn

Bài viết dưới đây cùng tìm hiểu các loại nấm hay được sử dụng trong nấu ăn

1. Thành phần dinh dưỡng của nấm

thanh-phan-dinh-duong-cua-nam.jpg

>Tham khảo: Các loại nấm dùng làm dược liệu tốt cho sức khỏe

Nấm là một nguồn thực phẩm phong phú và giàu dinh dưỡng. Dưới đây là thành phần dinh dưỡng chính của nấm (trên cơ sở mỗi 100g nấm tươi):
  • Năng lượng: Khoảng 22-35 kcal
  • Carbohydrate: Khoảng 3-7g
  • Protein: Khoảng 2-4g
  • Chất xơ: Khoảng 1-3g
  • Chất béo: Trong đa số loại nấm, hàm lượng chất béo là thấp (dưới 1g)
  • Vitamin: Nấm chứa nhiều loại vitamin như vitamin B (B1, B2, B3, B5, B6), vitamin C, và vitamin D (trong trạng thái nấm đã được chà sẻ hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời)
  • Khoáng chất: Nấm chứa nhiều khoáng chất như kali, phosphorus, magiê, canxi, sắt, kẽm và mangan.
Nấm cũng là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa và chất chống vi khuẩn tự nhiên. Ngoài ra, nấm có thể cung cấp chất chống ung thư và có tác dụng hỗ trợ hệ miễn dịch.

2. Các loại nấm thông dụng

2.1 Nấm hương

nam-huong-loai-nam-thong-dung.jpg

Chân nấm hương khô cách chế biến và bảo quản

Nấm hương là một loại nấm thông dụng và được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn. Có hai dạng chính của nấm hương là nấm trắng và nấm nâu. Nấm hương cũng có khả năng cung cấp chất chống oxy hóa và chất chống vi khuẩn tự nhiên, cùng với các thành phần dinh dưỡng khác có lợi cho sức khỏe. Nấm hương có hương vị đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều món ăn như xào, nấu súp, salad, bánh mỳ nướng, và nhiều món khác.

2.2 Nấm đùi gà

nam-dui-ga-loai-nam-thong-dung.jpg

>Tham khảo: Cách chế biến nấm đùi gà ăn cực tốn cơm

“Nấm đùi gà” là một tên gọi khác cho loại nấm được biết đến rộng rãi và sử dụng phổ biến trong nấu ăn. Đây là loại nấm phổ biến nhất và thường được tìm thấy trong các siêu thị và chợ. Nấm đùi gà có hương vị nhẹ nhàng, thịt mềm, và có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, bao gồm mì xào, nấm xào, salad, nấm nhồi, nấm chiên, và nhiều món khác. Nó cũng có thể được chế biến tươi, đông lạnh hoặc sấy khô để sử dụng sau này.
Nấm đùi gà là một trong những loại nấm thông dụng và phổ biến trong ẩm thực, và có sẵn để mua ở nhiều nơi.

2.3 Nấm rơm

nam-rom-loai-nam-thong-dung.jpg
Nấm rơm là một loại nấm được sử dụng phổ biến trong nấu ăn và có nhiều lợi ích cho sức khỏe Nấm rơm chứa ít chất béo và cholesterol, thấp calo và giàu chất xơ, protein, vitamin và khoáng chất. Chúng cung cấp các vitamin như vitamin D, vitamin B-complex (như B3, B5, và B9), vitamin C và các khoáng chất như kali, sắt và đồng. Nấm rơm giàu chất xơ và kali, giúp kiểm soát huyết áp và mức đường trong máu. Chúng cũng chứa chất béo không bão hòa và sterol có khả năng giảm cholesterol máu. Chất xơ trong nấm rơm giúp tăng cường chức năng tiêu hóa, giảm nguy cơ táo bón và hỗ trợ việc duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh.

2.4 Nấm tuyết

nam-tuyet-loai-nam-thong-dung.jpg

Nếu ăn nấm điều đó sẽ có tác dùng gì? XEM TẠI ĐÂY

Nấm tuyết có hình dạng dài, mỏng, có thân màu trắng và những nhánh nhỏ ở đầu. Chúng có hương vị nhẹ nhàng và giòn, tạo ra một sự kết hợp thú vị giữa vị ngọt và hơi cay. Nấm tuyết thường được sử dụng tươi trong các món salad, mì xào, mì hoặc cháo, nấm xào, nấm nhồi và nhiều món nướng. Chúng cũng có thể được sử dụng trong nước súp, mì hoặc xào chay Nấm tuyết là một nguồn cung cấp chất xơ, vitamin B (như B1, B2, B3 và B5), vitamin C, vitamin D và các khoáng chất như sắt, canxi và kali. Chúng cũng có chứa các chất chống oxy hóa và các hợp chất giúp tăng cường hệ miễn dịch. Nấm tuyết tươi thường được bảo quản trong túi nhựa trong ngăn mát của tủ lạnh và có thể được sử dụng trong vòng 1-2 tuần.

2.5 Nấm bào ngư

nam-bao-ngu-loai-nam-thong-dung.jpg
Nấm bào ngư có hình dạng đặc biệt giống như bông tơ, với những sợi mềm mịn và màu trắng. Dưới đây là một số thông tin về nấm bào ngư và việc sử dụng của nó trong nấu ăn: Nấm bào ngư có hương vị tươi ngon và có kết cấu mềm mịn như thịt. Loại nấm này có màu trắng và có hình dạng giống như bông tơ hoặc long như bờm, tạo nên một hình thức thú vị trong các món ăn. thường được sử dụng trong các món xào, nấu canh, nướng, hấp hoặc rang. Chúng có thể được chế biến thành món ăn chay hoặc kết hợp với thịt, hải sản và rau quả trong các món hấp hoặc xào. Nấm bào ngư cũng thích hợp để sử dụng trong các món nướng hoặc chiên và có thể được thêm vào mì, cháo hoặc salad. Nấm bào ngư là một nguồn giàu protein và chất xơ. Chúng cũng chứa nhiều vitamin và khoáng chất, bao gồm vitamin B (như B1, B2, B3, B5 và B6), vitamin C, vitamin D, magiê, kẽm và các chất chống oxy hóa. Ngoài ra, nấm bào ngư được cho là có nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm hỗ trợ hệ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện trí nhớ và tăng cường sức khỏe não. Chúng cũng được cho là có khả năng chống vi khuẩn, kháng ung thư và giảm nguy cơ các bệnh tim mạch. >Tham khảo: Nấm linh chi nấu gì ngon?

2.6 Nấm kim châm

Đúng, nấm kim châm là một loại nấm phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn. nam-kim-cham-loai-nam-thong-dung.jpg

Nấm kim châm nấu món gì? Gợi ý 3 món ăn

Nấm kim châm có hình dạng mũ rộng, thân ngắn và màu nâu đậm. Chúng có vị thơm đặc trưng và kết cấu thịt mềm, dai. Loại nấm này có hương vị đậm đà, hơi ngọt và có mùi thơm đặc trưng. Nấm kim châm có thể được sử dụng tươi hoặc khô trong nấu ăn. Chúng thường được sử dụng trong các món xào, nấu canh, hấp, nướng, chiên và trong các món ăn chay. Nấm kim châm là thành phần quan trọng trong nhiều món ăn châu Á như mì ramen, mì udon, sushi, và nhiều món nướng hoặc xào khác Dinh dưỡng: Nấm kim châm là một nguồn giàu protein và chất xơ. Chúng cũng chứa nhiều vitamin và khoáng chất, bao gồm vitamin B (như B2, B3, B5, B6), vitamin D, sắt, magiê, kẽm và các chất chống oxy hóa. Nấm kim châm được cho là có nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm hỗ trợ hệ miễn dịch, cải thiện chức năng gan và tim, giảm cholesterol, và có tác dụng chống vi khuẩn và kháng vi rút. Bảo quản: Nấm kim châm tươi thường được bảo quản trong túi nhựa trong ngăn mát của tủ lạnh và có thể được sử dụng trong vòng vài ngày.

2.7 Nấm mỡ

nam-mo-loai-nam-thong-dung.jpg
Đúng vậy, nấm mỡ là một loại nấm rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn. Loại nấm này có thể có nhiều biến thể, trong đó có nấm mỡ trắng nấm mỡ nâu và nấm mỡ Nấm mỡ có vị nhẹ nhàng, mùi thơm đặc trưng và có chất đàn hồi khi chín. Chúng có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, từ món mỳ, xào, nấu súp, nấu canh, nướng, chiên, nấu lẩu và thậm chí làm nhân cho bánh.
Đúng vậy, nấm mỡ (Agaricus bisporus) là một loại nấm rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn. Loại nấm này có thể có nhiều biến thể, trong đó có nấm mỡ trắng (white button mushroom), nấm mỡ nâu (cremini mushroom) và nấm mỡ Portobello. Nấm mỡ có vị nhẹ nhàng, mùi thơm đặc trưng và có chất đàn hồi khi chín. Chúng có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, từ món mỳ, xào, nấu súp, nấu canh, nướng, chiên, nấu lẩu và thậm chí làm nhân cho bánh. Dưới đây là một số công thức phổ biến sử dụng nấm mỡ trong nấu ăn:
  • Mỳ xào nấm mỡ: Nấm mỡ được xào chung với rau củ và mỳ tươi, tạo nên một món mỳ thơm ngon và đa dạng.
  • Súp nấm mỡ: Nấm mỡ có thể được sử dụng để làm thành súp nấm mỡ cùng với các thành phần khác như nấm hương, thịt gà, nấm đông cô, hành, tỏi, và gia vị tạo nên hương vị đậm đà.
  • Nấu lẩu: Nấm mỡ là một thành phần phổ biến trong các loại lẩu như lẩu thái, lẩu hải sản hoặc lẩu nấm, tạo thêm hương vị và độ ngon cho nồi lẩu.
  • Nướng hoặc chiên: Nấm mỡ có thể được nướng hoặc chiên để tạo ra một món ăn nhẹ nhàng, thơm ngon và giòn rụm.
  • Nhân bánh: Nấm mỡ có thể được chế biến thành nhân bánh, làm cho bánh thêm phong phú và hương vị thú vị.
Nấm mỡ không chỉ thêm hương vị và độ ngon cho các món ăn, mà còn có lợi ích dinh dưỡng. Chúng giàu chất xơ, chứa ít calo và chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Với hương vị đa dạng và tính ứng dụng cao trong nấu ăn, nấm mỡ là một nguyên liệu phổ biến và hấp dẫn để tạo ra những món ăn ngon và bổ dưỡng.

2.8 Nấm hải sản

nam-hai-san-nam-thong-dung.jpg
Nấm hải sản là một loại nấm đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn, đặc biệt là trong các món hải sản. Các loại nấm hải sản có hương vị độc đáo và mùi thơm đặc trưng. Chúng có kết cấu đặc biệt, thịt dai và có thể giữ được hình dạng khi nấu chín. Nấm hải sản thường được sử dụng để làm một loạt các món ăn, từ món xào, nấu súp, chiên, nướng, làm nhân bánh hay thậm chí sử dụng trong món salad. Dưới đây là một số công thức phổ biến sử dụng nấm hải sản trong nấu ăn:
  • Xào nấm hải sản: Nấm hải sản được xào chung với rau củ, gia vị và các loại hải sản khác để tạo ra một món xào thơm ngon và đa dạng.
  • Súp nấm hải sản: Nấm hải sản có thể được sử dụng để làm thành súp nấm hải sản cùng với các thành phần như hải sản, rau củ, gia vị và nước dùng, tạo ra một món súp đậm đà và thơm ngon.
  • Nấu lẩu: Nấm hải sản thường là thành phần quan trọng trong lẩu hải sản, tạo nên hương vị đặc trưng và hấp dẫn cho nồi lẩu.
  • Nướng hoặc chiên: Nấm hải sản có thể được nướng hoặc chiên để tạo ra một món ăn giòn rụm và thơm ngon. Chúng thường được chế biến cùng với các loại gia vị và hải sản khác để tạo ra hương vị đa dạng.
  • Nhân bánh hoặc mỳ: Nấm hải sản có thể được sử dụng như một thành phần chính trong nhân bánh hoặc mỳ, mang lại hương vị đặc trưng và hấp dẫn.
Nấm hải sản không chỉ mang lại hương vị độc đáo cho món ăn mà còn có lợi ích dinh dưỡng. Chúng giàu chất xơ, chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất, là một nguồn cung cấp protein thực vật quan trọng. Với hương vị đặc biệt và tính ứng dụng đa dạng, nấm hải sản là một nguyên liệu phổ biến và hấp dẫn để tạo ra những món ăn hải sản độc đáo và ngon miệng.

2.9 Nấm bào ngư

Đúng, nấm bào ngư là một loại nấm được sử dụng phổ biến trong nấu ăn. Dưới đây là một số thông tin về nấm bào ngư và cách sử dụng của nó trong nấu ăn: nam-bao-ngu-nam-thong-dung.jpg

10 loại nấm ăn ngon, an toàn tốt cho sức khỏe

  • Tính chất: Nấm bào ngư có hình dạng giống như bông tơ trắng, với những sợi mềm mịn và hình thức thú vị. Chúng có mùi thơm đặc trưng và kết cấu giống thịt, với vị hơi ngọt.
  • Ứng dụng: Nấm bào ngư thường được sử dụng trong nhiều món ăn như xào, hấp, nướng, chiên, nấu canh và salad. Chúng có thể được chế biến thành món chay hoặc kết hợp với thịt, hải sản và rau quả. Nấm bào ngư có vị ngon và kết cấu độc đáo, thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống và sáng tạo.
  • Dinh dưỡng: Nấm bào ngư chứa nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm protein, chất xơ, vitamin B (như B1, B2, B3, B5 và B6), vitamin C, magiê, kẽm và các chất chống oxy hóa. Chúng cũng có khả năng tăng cường hệ miễn dịch và có lợi cho sức khỏe tim mạch.
  • Bảo quản: Nấm bào ngư tươi thường được bảo quản trong túi nhựa trong ngăn mát của tủ lạnh và có thể sử dụng trong vòng vài ngày. Nếu không sử dụng ngay, bạn có thể đông lạnh nấm bào ngư để kéo dài thời gian sử dụng.

2.10 Nấm chân dài

Nấm chân dài – loại nấm này có hương vị độc đáo và mùi thơm đặc trưng. nam-chan-dai-nam-thong-dung.jpg

>Xem thêm: Gợi ý cho bạn các loại nấm ăn lẩu

Nấm chân dài có thể được sử dụng tươi hoặc khô để làm nhiều món ăn khác nhau. Chúng có kết cấu thịt dai, vị thơm đặc trưng và hương vị đậm đà. Dưới đây là một số công thức phổ biến sử dụng nấm chân dài trong nấu ăn:
  • Xào nấm chân dài: Nấm chân dài thường được xào chung với các loại rau củ, gia vị và các thành phần khác như thịt, tạo ra một món xào thơm ngon và đa dạng.
  • Súp nấm chân dài: Nấm chân dài thường được sử dụng để làm súp, kết hợp với nước dùng, rau củ và các loại gia vị khác để tạo ra một món súp đậm đà và hương vị thơm ngon.
  • Nấu lẩu: Nấm chân dài là một thành phần phổ biến trong các loại lẩu như lẩu nấm, lẩu hải sản hoặc lẩu thịt, tạo thêm hương vị đặc trưng cho nồi lẩu.
  • Chiên nấm chân dài: Nấm chân dài có thể được chiên giòn để tạo ra một món ăn nhẹ nhàng và thơm ngon. Chúng thường được chế biến với các loại gia vị và chất béo như dầu oliu để mang lại vị giòn rụm và hương thơm đặc trưng
Nấm chân dài cũng được coi là một nguồn cung cấp dinh dưỡng quan trọng. Chúng giàu chất xơ, protein, vitamin B và khoáng chất như sắt và kẽm.
Với hương vị đặc trưng và tính ứng dụng đa dạng, nấm chân dài là một nguyên liệu phổ biến và hấp dẫn trong nấu ăn, đem lại những món ăn ngon và đậm đà.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *